Liên kết ngoài Rốn

Tra rốn trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Đầu (người)
 • Trán  • Tai  • Hàm (người)  • Mặt (  • Mắt người  • Mũi người  • Miệng  • Cằm)  • Vùng chẩm  • Da đầu  • Thái dương
Cổ
Thân
Chi (người)
 • Vai

 • Cánh tay • Nách • Khuỷu tay • Cẳng tay • Cổ tay

 • Bàn tay:  • Ngón tay  • Ngón cái  • Ngón trỏ  • Ngón giữa  • Ngón áp út  • Ngón út
Bài viết chủ đề y học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Rốn http://www.unifr.ch/ifaa/Public/EntryPage/TA98%20T... http://www.bikiniscience.com/help/exposures_SS/nav... http://www.divinecaroline.com/112925/75422-ins-out... http://goliath.ecnext.com/coms2/gi_0199-15311347/I... http://news.google.com/newspapers?id=qrVIAAAAIBAJ&... http://www.healthiv.com/25815/Belly_Button_Dischar... http://www.memorylogix.com/important-facts-about-n... http://belly.buttons.tripod.com/ http://navelgazeruk.tripod.com/navelgazer.html http://xiphoid.biostr.washington.edu/fma/fmabrowse...